🔍 Search: ĐƯỢC ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG
🌟 ĐƯỢC ĐƯA VỀ HẬ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
후송되다
(後送 되다)
Động từ
-
1
전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 지역으로 보내지다.
1 ĐƯỢC CHUYỂN VỀ TUYẾN SAU, ĐƯỢC ĐƯA VỀ HẬU PHƯƠNG: Người bị thương, vật dụng, tù binh ở nơi trận chiến đang xảy ra được gửi về vùng ở phía sau.
-
1
전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등이 뒤에 있는 지역으로 보내지다.